Tổng quan về Cáp quang Multimode 8 Core (8Fo, 8 Sợi), hàng nhập khẩu
- Cáp quang Multimode 8 sợi với ưu điểm truyền tải được được dữ liệu cao ổn định hơn cáp quang Singlemode ở khoảng cách nhất định dưới 2km. Cáp quang 8 sợi Multimode GYXTW OM2 hoặc Cáp quang 8 Sợi OM3 số sợi là 8 core thích hợp trong việc dự phòng và triển khai. Với tốc độ truyền tải ổn định, giá thành thấp. Cáp quang Multimode 8Fo chưa được sản xuất tại Việt Nam vì công nghệ sản xuất phức tạp hơn cáp Singlemdoe.
- Ngoài cáp quang 8Fo Multmode OM2 còn có cáp quang 8Fo OM3 với tốc độ truyền tải cao hơn lên đến 10-40G
Đặc điểm nổi bật của cáp Multimode 8 Fo GYXTW
- Cáp quang có độ bền cơ học rất tốt, an toàn trong thi công
- Khả năng chống thủy phân tuyệt vời, bảo vệ lõi sợi bên trong
- Khả năng chống nghiền tuyệt vời và tính linh hoạt.
- PSP tăng cường khả năng chống nghiền cáp, chống va đập và chống ẩm.
- Hai dây gia cường song song đảm bảo độ bền kéo.
- Có lớp kẽm kim loại chống gặm nhấm, chống ẩm, ngăn ngừa tia cực tím tuyệt vời với vỏ PE , đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ và thân thiện với việc lắp đặt.
Thông số kỹ thuật Cáp quang Multimode 8 Fo
- Vỏ cáp được làm bằng chất liệu nhựa HDPE có độ bền cao và chịu được mưa nắng lâu ngày
- Cáp được bọc một lớp lá thép mỏng giúp tăng cường độ bảo vệ của cáp, chống gặm nhấm như chuột dán, chống ẩm, chống tác động tối đa từ môi trường.
- Có 2 sợi lõi thép gia cường nhằm hạn chế dộ võng của cáp an toàn trong thi công và gia tăng độ dẻo dai
- Loại sợi quang: sợi Multimode 50/125
- Số lượng core: 8 Sợi Multimode 50/125
- Tốc độ truyền tối đa: 1 Gigabit/s-10G
- Bước sóng: 850, 1310nm
Sản phẩm liên quan cáp quang 8Fo MM
Quý khách có nhu cầu mua hàng hay nhận báo giá sản phẩm Cáp quang Multimode 8 core hoặc cáp quang 8 Core singlemode vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được thông tin chính xác nhất về thông số cũng như giá cả.Cấu trúc cáp quang multmode 8 sợi OM2, OM3
G .652 | G .655 | 50/125 | 62.5/125 | ||
Attenuation(+20℃) | @850nm | ≤3.0dB/km | ≤3.3dB/km | ||
@1300nm | ≤1.0dB/km | ≤1.0dB/km | |||
@1310nm | ≤0.36dB/km | ≤0.40dB/km | |||
@1550nm | ≤0.22dB/km | ≤0.23dB/km | |||
Bandwidth(Class A) | @850nm | ≥500MHz·km | ≥200MHz·km | ||
@1300nm | ≥1000MHz·km | ≥600MHz·km | |||
Numerical Aperture | 0.200±0.015NA | 0.275±0.015NA | |||
Cable Cut-off Wavelength λcc | ≤1260nm | ≤1450nm | |||
Storage/Operating Temperature: -40℃ to +70℃ |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *