Giới thiệu chung về cáp quang dã chiến Singlemode 4Fo, 8Fo, 12Fo
Cáp quang dã chiến hay thường được gọi là cáp quang quân sự bởi nó được sử dụng chính trong quân đội, được triển khai linh hoạt và là loại cáp có cấu trúc rất đặc biệt. Cáp dã chiến có khả năng chịu sức căng, sức nén vô cùng tốt, thử nghiệm cho thấy cáp quang quân sự có thể chịu tải được cả một chiếc xe tăng chèn lên mà hoàn toàn không vỡ, lô cáp quang dã chiến thả rơi tự do từ độ cao 30m vẫn hoàn toàn bình thường. Cáp dã chiến thường được sử dụng ở các vị trí cần sự linh hoạt, di chuyển liên tục như các khu vực quân sự, các sự kiện ngoài trời tại một địa điểm nào đó và được truyền hình trực tiếp.Cấu tạo của cáp quang dã chiến
Cáp quang dã chiến có cấu tạo bên ngoài gồm 4 bộ phận:Đặc tính của cáp: – Lô cáp Thiết kế với khung thép chắc chắn, sơn tĩnh điện, có tay quay và hãm lô cáp. Nên rất thuận tiện khi sử dụng di động. tháo ra kéo vào rất cơ động và dễ dàng.
– Chiều dài cáp có thể cuốn trong lô : 1000m. Ngoài ra chúng tôi nhận đặt hàng với chiều dài cuộn cáp và đầu nối cáp theo yêu cầu của quý khách hàng.
Ứng dụng của cáp quang dã chiến Singlemode
- Trong truyền hình: Cáp dã chiến thường được sử dụng trong việc truyền tín hiệu từ máy quay truyền hình trực tiếp đến trung tâm xử lý dữ liệu. Trung tâm xử lý dữ liệu là các xe truyền hình lưu động, chứa các thiết bị máy móc phục vụ cho quá trình quay phát các chương trình truyền hình ngoài trời.
- Trong quân đội: Cáp quang dã chiến thường được sử dụng chủ yếu hơn trong quân đội truyền tải thông tin liên lạc, ứng cứu sự cố, sử dụng cho các buổi diễn tập và trong các trường hợp giao tranh xảy ra thì chức năng của cáp quang dã chiến là rất quan trọng.
- Bên cạnh đó cáp quang quận sự cũng được sử dụng rất nhiều mục đích khác nhau như: sử dụng cáp quang dã chiến để xử lý các sự cố tạm thời khi bị đứt các tuyến cáp trục,…
Thông số kỹ thuật của cáp quang dã chiến Singlemode
- Chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể
Chỉ tiêu chung |
Yêu cầu |
Loại sợi |
Single Mode 9/125 |
Đường kính trường mode (mode field diameter) |
Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ±0,4µm |
Đường kính vỏ sợi (cladding diameter) |
125,0µm ±1µm |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1310nm (dB/km) |
≤ 0,35 |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1550nm (dB/km) |
≤ 0,20 |
Nhiệt độ làm việc |
Từ 0ºC đến 60ºC |
Thời gian sử dụng |
≥ 15 năm |
- Chỉ tiêu dây cáp quang dã chiến
Đường kính dây cáp |
5mm ± 0,5mm |
Bán kính uốn cong cho phép |
≥ 10 lần đường kính cáp |
Lực căng tối đa cho phép |
≥ 2,0 kN |
Khả năng chịu nén |
≥ 1,0 kN/100mm |
Khả năng chịu xoắn |
Số chu kỳ ≥ 50 lần |
Lực kéo đột ngột – Crush Short Term ( N/10cm) |
1000 |
Lực kéo liên tục – Crush Long Term ( N/10cm) |
200 |
- Chỉ tiêu kỹ thuật đầu nối connector
Mã Connector |
YZCO2P ; YZCO2S |
|
Suy hao chèn (Insertion Loss – dB) |
Single Mode |
≤ 1.0 |
Multi Mode |
≤ 0.8 |
|
Suy hao phản hồi (Returrn Loss – dB) |
(Singlemode) ≥ 50 dB; (Multimode) ≥ 30 dB |
|
Độ bền ( Số lần rút ra cắm vào) |
≥ 1000 matings |
|
Nhiệt độ hoạt động – Operating Temperature (0C) |
– 30~+85 |
|
Khả năng chịu kéo – Tensile Strength (N) |
≥ 1000 |
|
Độ rung – Vibration (m/s2) |
98 ( f= 10Hz ~500Hz) |
|
Khả năng chịu va đập – Shock (m/s2) |
490 (t=11ms) |
Viễn Thông Giá Tốt là đại lý phân phối các loại dây cáp quang chính hãng: cáp quang treo ADSS, cáp quang ngầm luồn cống, cáp dã chiến quân sự....chính hãng VINACAP, POSTEF, M3-VIETTEL, COMMSCOPE,... hàng hóa đầy đủ giấy tờ phụ vụ cho dự án. Quý khách có nhu cầu đặt hàng xin hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0963.508.809 để được hỗ trợ trực tiếp.
Thông số kỹ thuật của cáp quang dã chiến Singlemode
- Chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể
Chỉ tiêu chung |
Yêu cầu |
Loại sợi |
Single Mode 9/125 |
Đường kính trường mode (mode field diameter) |
Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ±0,4µm |
Đường kính vỏ sợi (cladding diameter) |
125,0µm ±1µm |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1310nm (dB/km) |
≤ 0,35 |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1550nm (dB/km) |
≤ 0,20 |
Nhiệt độ làm việc |
Từ 0ºC đến 60ºC |
Thời gian sử dụng |
≥ 15 năm |
- Chỉ tiêu dây cáp quang dã chiến
Đường kính dây cáp |
5mm ± 0,5mm |
Bán kính uốn cong cho phép |
≥ 10 lần đường kính cáp |
Lực căng tối đa cho phép |
≥ 2,0 kN |
Khả năng chịu nén |
≥ 1,0 kN/100mm |
Khả năng chịu xoắn |
Số chu kỳ ≥ 50 lần |
Lực kéo đột ngột – Crush Short Term ( N/10cm) |
1000 |
Lực kéo liên tục – Crush Long Term ( N/10cm) |
200 |
- Chỉ tiêu kỹ thuật đầu nối connector
Mã Connector |
YZCO2P ; YZCO2S |
|
Suy hao chèn (Insertion Loss – dB) |
Single Mode |
≤ 1.0 |
Multi Mode |
≤ 0.8 |
|
Suy hao phản hồi (Returrn Loss – dB) |
(Singlemode) ≥ 50 dB; (Multimode) ≥ 30 dB |
|
Độ bền ( Số lần rút ra cắm vào) |
≥ 1000 matings |
|
Nhiệt độ hoạt động – Operating Temperature (0C) |
– 30~+85 |
|
Khả năng chịu kéo – Tensile Strength (N) |
≥ 1000 |
|
Độ rung – Vibration (m/s2) |
98 ( f= 10Hz ~500Hz) |
|
Khả năng chịu va đập – Shock (m/s2) |
490 (t=11ms) |
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *