Tổng quan về Switch PLANET GSW-1601, 16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Switch PLANET GSW-1601 là dòng sản phẩm Switch của Planet đến từ Đài Loan, chất lượng đã được khẳng định trên thế giới. Hỗ trợ truyền gói tin với tốc độ cao mà không lo mất gói tin. Với khả năng truyền dữ liệu với thông lượng lớn thì nó là sự lựa chọn lý tưởng cho hầu hết các môi trường mạng Gigabit, đặc biệt trong việc nâng cấp hoàn thiện mạng thành một môi trường mạng Gigabit.
- Tốc độ non-blocking là 32Gbps mà switch này hỗ trợ, GSW-1601 có thể dễ dàng cung cấp băng thông lớn nếu có sự yêu cầu ở hiện tại và tương lai.
- Có 16 cổng Gigabit Ethernet, GSW-1601 là lý tưởng để sử dụng như một server farm switch khi kết nối tới các server và các máy desktop.
Đặc tính kỹ thuật của Switch planet 16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, 16 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding
- Tốc độ cơ bản là 10/100Mbps, chế độ half/full duplex và 1000Mbps full duplex, kiểm soát dòng và tự động cảm nhận
- IEEE802.3x kiểm soát dòng với quá trình full duplex và Backpressure với quá trình half duplex
- Được tích hợp địa chỉ look-up engine, hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC
- Cấp 272KB cho bộ nhớ đệm
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo
- Tự động tìm và gán địa chỉ
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD
- Nguồn vào là 100~240VAC, 3.0A, 50~60Hz
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE
Mô hình ứng dụng Switch 16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
Switch 16 cổng 10/100/1000- GSW-1601 ứng dụng rất nhiều trong thi công mạng nội bộ. Viễn thông giá tốt cung cấp các dòng sản phẩm thiết bị mạng của Planet, TPlink, cisco với giá tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Chi tiết thông số kỹ thuật Switch PLANET GSW-1601, 16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
Model | GSW-1601 |
Hardware Specification | |
Hardware Version | Version 4 |
10/100/1000Base-T MDI/MDIX Ports | 16 |
Throughput (packet per second) | 23.8Mpps |
Switch fabric | 32Gbps / non-blocking |
Weight | 2.30kg |
Power Consumption / Dissipation | 13 Watts / 44 BTU |
Power Requirement | 100-240V AC, 0.6A, 50/60Hz |
Dimension (W x D x H) | 440 x 180 x 45 mm, 1U height |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Address Table | 8K entries |
Jumbo packet size | 9K |
Flow Control | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 (Ethernet) |
IEEE 802.3u (Fast Ethernet) | |
IEEE 802.3ab(Gigabit Ethernet) | |
IEEE 802.3x (Full-duplex flow control) | |
Environmental Specification |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *