Module quang SFP Cisco SFP-10G-SR Compatible 10GBASE-SR SFP+ 850nm 300m DOM Transceiver Module
Chi tiết sản phẩm
Cisco Genuine | SFP-10G-SR | Đại lý | Televina.com |
Loại | SFP+ | Tốc độ dữ liệu tối đa | 10.3125Gbps |
Bước sóng | 850nm | Max Cable Distance* | 300m over OM3 MMF |
Interface | LC duplex | Optical Components | VCSEL 850nm |
Cáp quang | MMF | DOM Support | Yes |
TX Power | -7.3~-1dBm | Receiver Sensitivity | < -11.1dBm |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to 85°C (-40 to 185°F) | Protocols | MSA Compliant |
Chứng nhận chất lượng module quang SFP 10G Cisco
Chất lượng và tiêu chuẩn là nền tảng của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm và dịch vụ tuân thủ tiêu chuẩn xuất sắc. Chúng tôi đã thông qua nhiều xác minh hệ thống chất lượng, như CE, RoHS, FCC, đã thiết lập hệ thống đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn hóa quốc tế và quản lý và kiểm soát tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong quá trình thiết kế, phát triển, sản xuất, lắp đặt và dịch vụ.
Giới thiệu Module quang Cisco 10G
Module quang SFP 10G – 40 G và cách kết nối cáp quang OM3 Duplex LC và cáp trunk MTP
Với số lượng kết nối mạng ngày càng tăng trong các trung tâm dữ liệu, việc truyền tải dữ liệu từ 10G đến 40Gb qua cáp MTP 12-Fiber nhanh chóng trở thành vấn đề sống còn. Hình dưới đây cho thấy các kết nối của việc sử dụng dây nhảy quang MM duplex LC và và cáp trunk MTP di chuyển từ 10Gig đến 40GbE.
Item No. | ID#Mô tả | |
1 | Cisco SFP-10G-SR bước sóng 850nm 300m DOM Transceiver | |
2 | Dây nhảy quang multimode OM3, OM4 LC | |
3 | Hộp phối quang ODF | |
4 | MTP-12 to LC UPC Duplex 12 Fibers MPO/MTP Cassette, OM4, Polarity A | |
5 | 1m (3ft) MTP-12F Female OM4 50/125 Trunk Cable, Polarity B, Elite, Plenum (OFNP) Bunch | |
6 | Generic Compatible 40GBASE-SR4 QSFP+ 850nm 150m MTP/MPO Transceiver | |
7 | S5850-32S2Q (32*10GE+2*40GE) High Performance Data Center Switch |
Module quang Cisco SFP 10 G tương thích các loại Switch, router cisco sau
Cisco Nexus 5000 N5K-C5548P-FA
Cisco 3100 WS-CBS3110X-S-I
Cisco ME-3800X-24FS-M
Cisco WS-C4900M
Cisco Nexus 3000 N3K-C3172PQ
Cisco WS-C3650-24PD
Cisco WS-C2960XR-24TD-I
Cisco WS-X6908-10G-2T
Cisco WS-C3850-24P
Cisco C6800-32P10G(-XL)
Cisco WS-C2960S-48LPD-L
Cisco Nexus 5000 N55-M8P8FP
Cisco WS-C3850-24S
Cisco 6500 WS-X6708-10G-3CXL
Cisco WS-X6904-40G-2TXL
Cisco 4900 WS-C4948-10GE
Cisco C6800-8P10G(-XL)
Cisco WS-C3560X-48T
Cisco WS-C3650-48TQ
Cisco ASR 9000 A9K-RSP440-TR
Cisco 2360-48TD-S
Cisco UCS-IOM-2204XP
Cisco Nexus 9000 N9K-C9396PX
Cisco ASR9000v A9KV-V2-DC-E
Cisco WS-C3850-48F
Cisco WS-C3850-24T
Cisco C6800IA-48TD
Cisco Nexus 9000 N9K-X9564PX
Cisco ASR 9000 A9K-RSP440-SE
Cisco UCS-FI-6296UP
Cisco Nexus 5000 N5K-M1600
Cisco WS-C3750X-24S
Cisco C4KX-NM-8SFP+
Cisco Nexus 5000 N5K- 56128UP
Cisco Nexus 9000 N9K-C9372PX-E
Cisco WS-C3750E-24TD
Cisco WS-C3650-48
……………….
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *