Giới Thiệu Cáp quang multimode 8FO OM3 CommScope, Cáp quang 8FO Multimode indoor OM3 CommScope | 760026336
Cáp quang Commscope trong nhà đều có những đặc điểm cơ bản và bắt buộc của các loại dây cáp quang chất lượng cao:
- Khả năng chịu được lực tốt
- Công nghệ đệm lỏng giúp bảo vệ sợi quang bên trong.
- Ống đệm có chứa sợi quang được bện theo phương pháp SZ chung quanh phần tử chịu lực trung tâm (bện 2 lớp)
- Các khoảng trống giữa sợi và bề mặt trong của lòng ống đệm được điền đầy bằng một hợp chất đặc biệt chống sự thâm nhập của nước.
- Tiêu chuẩn sợi cáp quang multimode: ITU-T G.652D, G.655.
- Chuẩn OM3 với khoảng cách truyền đạt được 100m và đạt tiêu chuẩn Enthernet 40G và 100G thì tổng suy hao toàn tuyến tối đa là 1,9dB
- Cáp quang commscope indoor được thiết kế với vật liệu khô hoàn toàn,phi kiem loại nên có đường kính nhỏ gọn và rất nhẹ, dễ dàng khi lắp đặt, xử lý và vận chuyển. Giảm thiểu tải trọng trên cột vì có đường kính nhỏ và nhẹ với cường độ chịu lực cao dựa vào các sợi tổng hợp chịu lực.
Thông số kỹ thuật Cáp quang multimode 8FO OM3 CommScope
Trọng lượng cáp | 13.4 lb/kft | 20.0 kg/km | Fiber Type | OM3, LazrSPEED® 300 |
Đường kính vỏ | 5.10 mm | 0.20 in | Chống tia UV | UV stabilized |
Bán kính uốn cong tối thiểu | 7.6 cm | 3.0 in | Tổng số sợi | 8 |
Vật liệu chống cháy | Low Smoke Zero Halogen (LSZH) | Chiều dài cáp | 500m |
Vòng xoắn | 10 Chu kỳ | Khả năng bẻ cong nhỏ nhất | 7.5mm |
Khả năng thấm nước | 24h | Khả năng chịu va chạm | 4.34 ft lb | 5.88 N-m |
Cable Jacket | PVC | Diameter Over Jacket | 5.10 mm | 0.20 in |
Khả năng chịu nhiệt | -40 °C to +85 °C (-40 °F to +185 °F) | Operating Temperature | -20~80°C |
Viễn Thông Giá Tốt gửi tới khách hàng sản phẩm Cáp quang CommScope Indoor 8FO OM3 P/N: 760026336 chính hãng, chất lượng tuyệt vời cùng mức giá rẻ nhất tại Hà Nội.
Chi tiết kỹ thuật cáp quang multmode 8 core indoor OM3 AMP Commscope
Minimum Bend Radius, loaded | 84 mm | 3.307 in |
Minimum Bend Radius, unloaded | 56 mm | 2.205 in |
Tensile Load, long term, maximum | 200 N | 44.962 lbf |
Tensile Load, short term, maximum | 667 N | 149.948 lbf |
Compression | 10 N/mm | 57.101 lb/in |
Compression Test Method | FOTP-41 | IEC 60794-1 E3 |
Flex | 100 cycles |
Flex Test Method | FOTP-104 | IEC 60794-1 E6 |
Impact | 5.88 N-m | 52.042 in lb |
Impact Test Method | FOTP-25 | IEC 60794-1 E4 |
Strain | See long and short term tensile loads |
Strain Test Method | FOTP-33 | IEC 60794-1 E1 |
Twist | 10 cycles |
Twist Test Method | FOTP-85 | IEC 60794-1 E7 |
Vertical Rise, maximum | 500 m | 1640.42 ft |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *