Giới thiệu chung về Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp Planet IGTP-802TS, converter quang công nghiệp Planet IGTP-802TS 1000 BASE
Bộ chuyển dổi quang điện công nghiệp PoE PLANET IGTP-802TS là bộ chuyển đổi quang điện được tích hợp sẵn bộ thu phát quang 100/1000BASE-X sang RJ45 10/100/1000BASE-T với chức năng cấp nguồn 802.3at qua Ethernet Plus (PoE +) với khoảng cách lên tới 10km. Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp PLANET IGTP-802TS cung cấp công suất đầu ra lên đến 36 watt tới các PD (thiết bị được cấp nguồn như Wifi AP, Camera IP ) được lắp đặt ở khu vực xa nơi cần nguồn điện đầu vào công suất lớn và đáng tin cậy.Với cổng Uplink cáp quang 100/1000BASE-X, bộ chuyển đổi quang điện PoE công nghiệp PLANET IGTP-802T/IGTP-802TS cho phép kết nối khoảng cách xa, tốc độ cao và truyền dữ liệu ổn định đến mạng đường trục từ xa. Hệ thống nguồn kép Planet IGTP-802T/IGTP-802TS hỗ trợ đầu vào nguồn Dual DC 12 ~ 56V để dự phòng nguồn và hoạt động linh hoạt.
Đặc điểm, tính năng của converter quang công nghiệp PLANET IGTP-802TS
- IGTP-802 được thiêt kế đặc biệt vỏ bảo vệ chắc chắn, chuẩn IP30
- Hoạt động được trong môi trường khác nghiệt
- Chuyển đổi quang điện tốc độ 10/100/1000BaseT và 100/1000BaseX.
- Giao diện điện RJ45 10/100/1000Mbps, PoE+ EEE 802.3af/at 30W/port.
- Tích hợp sẵn bộ thu phát quang MM (Planet IGTP-802T) tới 550m/SM (Planet IGTP-802TS) tới 10km.
- Hỗ trợ 1 khe cắm SFP Multimode/Singlemode/WDM (Planet IGTP-805AT).
- Hỗ trợ Plug and Play.
- Vỏ bảo vệ IP30, nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 độ C.
- Nguồn điện: 12 ~ 48V DC hoặc 24V AC
Thông số kỹ thuật của bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp IGTP-802TS Planet
Model |
IGTP-802TS |
Ethernet Interface |
|
Copper |
10/100/1000BASE-T Ethernet TP interface. Maximum 100m distance |
1000BASE-X Fiber-optic Connector Type |
SC |
Fiber Cable |
Single-mode: 9/125μm optic fiber |
Fiber Cable Distance |
20km |
Fiber Optical Frequency |
1310nm |
Launch Power |
Max. -3dBm |
Receive Sensitivity |
-23dBm |
Maximum Input Power |
-3dBm |
Power Over Ethernet |
|
PoE Standard |
IEEE 802.3af Power over Ethernet |
PoE Power Output |
52V DC: 15.4 watts |
PoE Power Supply Type |
End-span |
Power Pin Assignment |
1/2(+), 3/6(-) |
PoE Power Budget |
30 watts |
Hardware Specifications |
|
Speed |
Twisted-pair: |
Flow Control |
Back pressure for half duplex mode |
Maximum Frame Size |
9K |
Dimensions (W x D x H) |
135 x 87 x 32 mm |
Weight |
416g |
Unit Input Voltage |
12 ~ 48V DC |
Power Consumption |
System on: |
DIP Switch |
OFF: LFP (Link Fault Passthrough) disable |
Enclosure |
IP30 metal case |
Installation |
DIN-rail kit and wall-mount ear |
ESD Protection |
6KV DC |
Alarm |
Provides one relay output for power failure |
Cables |
10/100/1000BASE-T: |
Environments & Standards |
|
Protocols and Standards Compliance |
IEEE 802.3 Ethernet |
Stability Testing |
IEC60068-2-32 (free fall) |
Temperature |
Operating: -40~75 degrees C |
Humidity |
Operating: 5~90% (non-condensing) |
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Quý khách có nhu cầu đặt mua Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp hoặc cần tư vấn sản phẩm xin hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0963.508.809 để được hỗ trợ nhanh nhất! Viễn Thông Giá Tốt chuyên cung cấp các loại converter quang điện singlemode hoặc multimode chính hãng TP-LINK, PLANET, 3ONEDATA, OPTONE, WINTOP,....
Thông số kỹ thuật của bộ chuyển đổi công nghiệp PLANET
Model |
IGTP-802TS |
Ethernet Interface |
|
Copper |
10/100/1000BASE-T Ethernet TP interface. Maximum 100m distance |
1000BASE-X Fiber-optic Connector Type |
SC |
Fiber Cable |
Single-mode: 9/125μm optic fiber |
Fiber Cable Distance |
20km |
Fiber Optical Frequency |
1310nm |
Launch Power |
Max. -3dBm |
Receive Sensitivity |
-23dBm |
Maximum Input Power |
-3dBm |
Power Over Ethernet |
|
PoE Standard |
IEEE 802.3af Power over Ethernet |
PoE Power Output |
52V DC: 15.4 watts |
PoE Power Supply Type |
End-span |
Power Pin Assignment |
1/2(+), 3/6(-) |
PoE Power Budget |
30 watts |
Hardware Specifications |
|
Speed |
Twisted-pair: |
Flow Control |
Back pressure for half duplex mode |
Maximum Frame Size |
9K |
Dimensions (W x D x H) |
135 x 87 x 32 mm |
Weight |
416g |
Unit Input Voltage |
12 ~ 48V DC |
Power Consumption |
System on: |
DIP Switch |
OFF: LFP (Link Fault Passthrough) disable |
Enclosure |
IP30 metal case |
Installation |
DIN-rail kit and wall-mount ear |
ESD Protection |
6KV DC |
Alarm |
Provides one relay output for power failure |
Cables |
10/100/1000BASE-T: |
Environments & Standards |
|
Protocols and Standards Compliance |
IEEE 802.3 Ethernet |
Stability Testing |
IEC60068-2-32 (free fall) |
Temperature |
Operating: -40~75 degrees C |
Humidity |
Operating: 5~90% (non-condensing) |
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *