MÔ TẢ SẢN PHẨM
Cáp LS VINA CAT6A F / UTP 4Pair CM - White (FTP-A-C6G-E1VN-M 0.5X004P / WH)
CATEGORY 6A CÁP
F / UTP CAT.6A
MÔ TẢ · ĐƯỜNG KÍNH CÁP: 7.2 ± 0.3MM
· CÓ THỂ XỬ LÝ ĐẦY ĐỦ TÍN HIỆU VIDEO BROADBAND VÀ BASEBAND
· LỚP RETARDANT FLAME CAO CỦA CÁP (CÁP RỦI RO)
· PHÙ HỢP VỚI ANSI / TIA-568-C.2
· IN CHUYÊN DỤNG HUYỀN THOẠI CHỨA CHÂN HOẶC KIM LOẠI HOẶC ĐÁNH DẤU KÉP
· BAO BÌ REEL GỖ, DÂY KÉO QUA REEL ĐỂ TRUY CẬP DỄ DÀNG
· ROHS TUÂN THỦ
· CÁC CHỈ TIÊU ĐỐI VỚI LS BẢO HÀNH SẢN PHẨM CÓ HẠN MỨC 25 NĂM VÀ BẢO ĐẢM ỨNG DỤNG KHI ĐƯỢC BAO GỒM LÀ MỘT PHẦN CỦA KÊNH LS CATEGORY 6A ĐÃ ĐĂNG KÝ
THÔNG TIN KỸ THUẬT
CHARACTERISTICS | UNITS | SPECIFICATION |
DC RESISTANCE | Ω/100M | ≤ 9.5 |
DC RESISTANCE UNBALANCE | % | ≤ 2.00 |
CAPACITANCE UNBALANCE
(PAIR TO GROUND) |
PF/KM
(800~1000HZ) |
≤ 1600 |
INSULATION RESISTANCE | MΩ·M | ≥ 5000 |
DIELECTRIC STRENGTH | DC KV/SEC | 2.5 / 2 |
IMPEDANCE
(CHARACTERISTIC MEAN) |
Ω | 100 ± 5% (AT 100MHZ) |
RETURN LOSS | DB/100M | ≥ 20 + 5 * LOG(FREQ) , 4 ≤ F < 10MHZ
≥ 25 , 10 ≤ F < 20MHZ ≥ 25 – 7 * LOG(FREQ/20) , 20 ≤ F ≤ 500MHZ (MIN. 17.3DB) |
ATTENUATION
(INSERTION LOSS) |
DB/100M | ≤ 1.82*√(FREQ) + 0.0091*(FREQ) + 0.25/√(FREQ)
, 4 ~ 500 MHZ |
NEXT LOSS | DB/100M | ≥ 75.3 – 15*LOG(FREQ) , 4 ~ 500MHZ |
POWER SUM NEXT LOSS | DB/100M | ≥ 72.3 – 15*LOG(FREQ) , 4 ~ 500MHZ |
ELFEXT LOSS | DB/100M | ≥ 68 – 20*LOG(FREQ) , 4 ~ 500MHZ |
POWER SUM ELFEXT LOSS | DB/100M | ≥ 65 – 20*LOG(FREQ) , 4 ~ 500MHZ |
PROPAGATION DELAY | NS/100M | ≤ 534 + 36 / √ (FREQ) , 4 ~ 500MHZ |
PROPAGATION DELAY SKEW | NS/100M | ≤ 45, 4~500MHZ |
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *