Giới thiệu chung về bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi GNETCOM GNC-2211S-20
- Bộ chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-2211S-20, Media Converter Ethernet Dual Fiber tốc độ 10/100/1000M loại 2 sợi quang sử dụng cho internet Lan và Camera IP. Sản phẩm chính hãng GNETCOM BH 24 tháng có CO/CQ cho dự án giá rẻ nhất Hà Nội
- Media converter quang 10/100/1000M 2 sợi quang GNETCOM GNC-2211S-20 Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi quang Gigabit ,gồm một cặp truyền nhận Sản phẩm được sản xuất bởi nhà máy sản xuất HOLINK - Thương hiệu GNETCOM, Truyền bằng đường truyền cáp quang có thể mở rộng khoảng cách tương đối xa với chế độ sợi quang single mode 20km multimode 2km
- GNETCOM GNC-2211S-20 Kết nối 2 sợi quang tốc độ 10/100/1000Mbps tự động cảm nhận, tạo điều kiện nâng cấp mạng. Được xây dựng trong lõi chuyển mạch hiệu quả để thực hiện kiểm soát lưu lượng và giảm các gói phát song full-duplex và half-duplex tự động cảm nhận
- Tích hợp lõi chuyển mạch hiệu quả để thực hiện kiểm soát luồng và giảm các gói quảng bá
- Full-duplex và half-duplex tự động cảm biến
- Hỗ trợ kết nối chéo tự động của các giao diện cặp xoắn, tạo thuận lợi cho việc vận hành và lắp đặt hệ thống
- Thông báo lỗi liên kết hỗ trợ (LFA) với công tắc nhúng tùy chọn (duy nhất)
- Chuyển đổi quang GNETCOM 2 sợi hỗ trợ 10/100/1000Mbps lưu trữ & chuyển tiếp và 1000Mbps truyền dẫn tín hiệu với tùy chọn dip-switch (độc đáo)
- Hỗ trợ truyền các gói tin dài lên tới 1600 byte
- Hỗ trợ truyền tải các gói VLAN dài thêm
- Hỗ trợ chất lượng dịch vụ (QoS), đảm bảo việc truyền các gói VoIP
- Hỗ trợ STP để tạo thành một mạng dự phòng
- Tiêu thụ điện năng cực thấp, nhiệt độ thấp, hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao
- Thiết bị chuyển đổi quang điện GNC-2211S-20 có thể kết hợp với converter quang, switch quang tốc độ 10/100/1000M để tạo thành bộ chuyển đổi quang điện. Sơ đồ kết nối bộ chuyển đổi quang điện truyền tải qua cáp quang single mode 0-20km, multi mode 0-2km.
Thông số kỹ thuật Converter quang Gnetcom 2 sợi 10/100/1000Mbps (P/N: GNC-2211S-20)
Parameter |
Specifications |
Standards |
IEEE802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3z 1000Base-SX/LX Gigabit Ethernet, IEEE802.1qVLAN,IEEE802.1p QoS, IEEE802.1d Spanning Tree |
Fiber port |
Data Rate:1000M Connector:SC as default,FC/ST (optional) Distance: Multi-mode Fiber 2km, Single-mode Fiber 20km Wavelength:1310nm TX power ≥ -10 dBm RX Sensitivity ≥ -23 dBm |
Copper port |
Data Rate:10/100/1000M Connector:RJ45 Category-5 twisted pairs: 100m |
Performance |
Conversion Means:Media conversion Delay Time:<10us Back Bandwidth:4Gbps MAC Address Size:16Kbit Packet Buffer Size:1Mbit |
LED Indicators |
PWR (power supply) FX LINK/ACT (optical link action) TP LINK/ACT (twisted pair packet forwarding) TP LINK1000 (twisted pair link1000M) TP LINK100 (twisted pair link 100M) |
Electrical&Mechanical |
Input Power Requirements:DC5V@1A Power Adapter:AC100V~240V Power Consumption:<5W Dimensions:9.4*7*2.6cm Packing:26.5*15.7*5.8cm Weight:0.4kg(External power supply) |
Environmental |
Operating Temperature:-20ºC~+75ºC Storage Temperature:-40ºC~+85ºC Relative Humidity:5%~90%(no-condensing) MTBF:>100,000 hours |
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *